Có 2 kết quả:

健忘 jiàn wàng ㄐㄧㄢˋ ㄨㄤˋ健旺 jiàn wàng ㄐㄧㄢˋ ㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

forgetful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) robust
(2) healthy
(3) vigorous
(4) energetic

Bình luận 0