Có 2 kết quả:
健忘 jiàn wàng ㄐㄧㄢˋ ㄨㄤˋ • 健旺 jiàn wàng ㄐㄧㄢˋ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
forgetful
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) robust
(2) healthy
(3) vigorous
(4) energetic
(2) healthy
(3) vigorous
(4) energetic
Bình luận 0